Kết quả tìm kiếm

  1. O

    Từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành Kimono

    Hi all, Mình đã trở lại và..........vẫn thảm hại như xưa ^^ Góp nhặt từ vựng về ngành may kimono, hy vọng là có thể giúp được ai đó. Trước tiên, mọi người học đọc tên một số các bộ phận liên quan đến áo nhé : MITAKE ― 身丈 ― ChiỀU dài áo YUKI ― 裄 ― Tổng bề rộng của vai và tay KATAHABA...
Top