Nội dung mới nhất bởi yusaki_0407

  1. Y

    Bảng chữ Hán thường dùng tăng từ 1945 lên 2131 chữ

    Mình vừa xem được qua một trang wed khác. các bạn xem dùm có đúng không nha?
  2. Y

    Bảng chữ Hán thường dùng tăng từ 1945 lên 2131 chữ

    BẢNG CHÍNH Thêm vào 196 chữ(196字) 挨 曖 宛 嵐 畏 萎 椅 彙 茨 咽 淫 唄 鬱 怨 媛 艶 旺 岡 臆 俺 苛 牙 瓦 楷 潰 諧 崖 蓋 骸 柿 顎 葛 釜 鎌 韓 玩 伎 亀 毀 畿 臼 嗅 巾 僅 錦 惧 串 窟 熊 詣 憬 稽 隙 桁 拳 鍵 舷 股 虎 錮 勾 梗 喉 乞 傲 駒 頃 痕 沙 挫 采 塞 埼[1] 柵 刹 拶 斬 恣 摯 餌 鹿 �� 嫉 腫 呪 袖 羞 蹴 憧 拭 尻 芯 腎 須 裾 凄 醒 脊 戚 煎 羨 腺 詮 箋 膳 狙 遡 曽 爽 痩 踪 捉 遜 汰 唾 堆 戴 誰 旦 綻 緻 酎 貼 嘲 捗 椎 爪 鶴...
Top