打撲(だぼく): va đập, ẩu đả, đánh đập
打 đả
画数: 5画(小学三年生)[常用]
読み:ダ う(つ) チョウ[常用外] テイ[常用外] ぶ(つ)[常用外] ダース[常用外]
部首:て、てへん(4画)
打開(だかい): tiến bộ, tiến triển, mở ra
打楽器(だがっき): nhạc cụ để gõ
打球(だきゅう): đánh bóng chày
打撃(だげき): đả kích, đánh, đánh đập
打算的(ださんてき): có tính toán cá nhân, vụ lợi cá nhân
打診(だしん): gõ để thăm dò, chuẩn đoán
打破(だは): đả phá, phá trừ, đánh bại
打撲傷(だぼくしょう): bị thương, thương tích do ẩu đả
打ち勝つ(うちかつ): thắng, đánh bại, khắc phục
打ち切る(うちきる): đình chỉ; ngừng lại giữa chừng; cắt; chém
打ち込む(うちこむ): đóng vào; chuyên tâm vào; rót vào; luyện tập đánh cầu; hạ đối phương