Học Kanji từ bài dịch ビル会社幹部刺し放火…男は飛び降り意識不明

diudang189

*-: a happi-girl :-*
Thành viên BQT
Bài dịch ビル会社幹部刺し放火…男は飛び降り意識不明

搬送(はんそう): vận chuyển

1356200.gif
0969200.gif

bàn
画数: 13画[常用]
読み:ハン はこ(ぶ)[常用外]
部首:て、てへん(4画)


搬出(はんしゅつ): mang đi, đưa đi

搬入(はんにゅう): chuyển vào, đưa vào
 

diudang189

*-: a happi-girl :-*
Thành viên BQT
脇腹(わきばら): mạng sườn = 横腹(よこばら)

waki10200.gif
13120200.gif

*Nghĩa đặc biệt: con ngoài giá thú (本妻以外の女性から生まれた子)
= 妾腹(めかけばら)
⇔本腹(ほんばら) (con hợp pháp)
 

diudang189

*-: a happi-girl :-*
Thành viên BQT
打撲(だぼく): va đập, ẩu đả, đánh đập

0569200.gif
1541200.gif

đả
画数: 5画(小学三年生)[常用]
読み:ダ う(つ) チョウ[常用外] テイ[常用外] ぶ(つ)[常用外] ダース[常用外]
部首:て、てへん(4画)


打開(だかい): tiến bộ, tiến triển, mở ra

打楽器(だがっき): nhạc cụ để gõ

打球(だきゅう): đánh bóng chày

打撃(だげき): đả kích, đánh, đánh đập

打算的(ださんてき): có tính toán cá nhân, vụ lợi cá nhân

打診(だしん): gõ để thăm dò, chuẩn đoán

打破(だは): đả phá, phá trừ, đánh bại

打撲傷(だぼくしょう): bị thương, thương tích do ẩu đả

打ち勝つ(うちかつ): thắng, đánh bại, khắc phục

打ち切る(うちきる): đình chỉ; ngừng lại giữa chừng; cắt; chém

打ち込む(うちこむ): đóng vào; chuyên tâm vào; rót vào; luyện tập đánh cầu; hạ đối phương
 

diudang189

*-: a happi-girl :-*
Thành viên BQT
Các động từ phức với 飛ぶ

tobu200.gif


phi
画数: 9画(小学四年生)[常用]
読み:ヒ と(ぶ・ばす) たか(い)[常用外]
部首:とぶ(9画)

飛び上がる(とびあがる): bay thẳng lên, nhảy lên; cất cánh; vượt cấp (học)

飛び歩く(とびあるく): chạy khắp nơi, chạy lung tun

飛び移る(とびうつる): bay đi chỗ khác/nơi khác

飛び降りる(とびおりる): nhảy xuống

飛び込む(とびこむ): nhảy vào; lao vào; (đột nhiên) chạy

飛び出す(とびだす): chạy ra; chảy ra; lao ra; nổi lên; lộ ra

飛び出る(とびでる): chạy đi; từ chức; đột nhiên xuất hiện
 
Top