Kết quả tìm kiếm

  1. 3

    Học từ tiếng Nhật theo chủ đề

    Bài 2 Mắt-Tai 目・耳 め【目】 Mắt 目を開けるMở mắt;寝不足で目が赤いMắt đỏ vì thiếu ngủ;驚いて目を丸くする Tròn xoe mắt ngạc nhiên ひとみ【瞳】 Tròng đen, con ngươi 瞳をこらすĐảo mắt がんきゅう【眼球】 Nhãn cầu 眼球銀行 Ngân hàng mắt きんし【近視】 Cận thị きんがん【近眼】 Mắt bị cận thị えんし【遠視】 Viễn thị しろめ【白目】 Tròng trắng ほそめ【細め】 Mắt mở...
  2. 3

    Học từ tiếng Nhật theo chủ đề

    Bài 1 Hô hấp 呼吸 こきゅう【呼吸】 Hô hấp 呼吸する hít thở;深呼吸 thở sâu;人工呼吸 Hô hấp nhân tạo 鼻で呼吸をする Hít thở bằng mũi あくび【欠伸】 Ngáp あくびする ngáp;あくびをかみ殺す Cố đè nén cơn buồn ngáp 彼の話にはあくびが出る Câu chuyện của anh ta thật chán せき【咳】 Ho から咳 Ho khan;咳をする Ho;咳をしてたんを出す Ho ra đờm むせる【噎せる】 Sặc コーヒーでむせた Anh...
Top