卒 :Tốt ( tốt nghiệp, binh sĩ)
...卒(...そつ): tốt nghiệp...
→英文化卒(えいぶんかそつ): tốt nghiệp khoa Anh
→大学卒(だいがくそつ): tốt nghiệp Đại học
卒業(そつぎょう): Sự tốt nghiệp
卒業生(そつぎょうせい): Sinh viên tốt nghiệp
卒業式(そつぎょうしき): Lễ tốt nghiệp
卒倒(そっとう): Sự ngất xỉu, ngất đi[/SIZE]
業: Nghiệp ( nghề nghiệp, công...