Bài 1 Hô hấp 呼吸
こきゅう【呼吸】 Hô hấp
呼吸する hít thở;深呼吸 thở sâu;人工呼吸 Hô hấp nhân tạo
鼻で呼吸をする Hít thở bằng mũi
あくび【欠伸】 Ngáp あくびする ngáp;あくびをかみ殺す Cố đè nén cơn buồn ngáp 彼の話にはあくびが出る Câu chuyện của anh ta thật chán
せき【咳】 Ho から咳 Ho khan;咳をする Ho;咳をしてたんを出す Ho ra đờm
むせる【噎せる】 Sặc コーヒーでむせた Anh...